Perfalgan Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

perfalgan dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dksh việt nam - paracetamol - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 10mg/ml

Renapril 10mg Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

renapril 10mg viên nén

actavis international ltd - enalapril maleat - viên nén - 10 mg

Renapril 5mg Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

renapril 5mg viên nén

actavis international ltd - enalapril maleat - viên nén - 5 mg

Rofirex Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rofirex viên nén bao phim

actavis international ltd - anastrozole - viên nén bao phim - 1mg

Sintopozid Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sintopozid dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền

actavis international ltd - etoposide - dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền - 100 mg/5 ml

Sodium Chloride Intravenous infusion B.P 0,9% Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sodium chloride intravenous infusion b.p 0,9% dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dược phẩm rồng vàng - sodium chloride - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 4,5g/500ml

Tanakan Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tanakan viên nén bao phim

ipsen pharma - ginkgo biloba extract - viên nén bao phim - 40 mg

Relvar Ellipta 200/25 Bột hít phân liều Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

relvar ellipta 200/25 bột hít phân liều

glaxosmithkline pte., ltd. - fluticasone furoate; vilanterol (dưới dạng vilanterol trifenatate) - bột hít phân liều - 200mcg/1 liều chưa phóng thích; 25mcg/1 liều chưa phóng thích

Abacavir Tablets USP 300mg Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

abacavir tablets usp 300mg viên nén bao phim

mi pharma private limited - abacavir (dưới dạng abacavir sulfat) - viên nén bao phim - 300 mg